--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dried fruit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dried fruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dried fruit
+ Noun
hoa quả sấy khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dried fruit"
Những từ có chứa
"dried fruit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhãn
dứa
vú sữa
chôm chôm
sầu riêng
bóng
chi chít
măng cụt
xoài
bưởi
more...
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
dried fruit
:
hoa quả sấy khô